|
LỚP MỚI NGÀY 22/04/2021
|
Tìm kiếm lớp nhanh
Mã lớp
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Địa chỉ |
Maps |
Mức Lương |
Yêu cầu |
Đăng ký |
14812 |
Lớp 9,
Toán,
Thứ 3-5(sau 17h); thứ 7-CN(sáng sau 9h) |
Tam Châu - P. Tam Bình, Quận Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14811 |
Lớp 9,
Văn,
Thứ 3-4-5-6 (sau 17h30) |
Phú Định - P. 16, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,300,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14810 |
Lớp 12,
Toán,
Thứ 7(sau 14h),sáng CN |
CC Đức Khải, Nguyễn Lương Bằng - P. Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14809 |
Lớp 9,
Toán,
Thứ 4-5-6 (19h-18h30) |
Nguyễn Trường Tộ - P. Vĩnh Ninh, TP Huế, Huế |
 |
3,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14808 |
Lớp Lá,
Toán,
Tiếng Việt,
Sáng thứ 2-4-6(Từ 8h30-10h)chiều Thứ 3-5(Từ 15h-16h30) |
Vĩnh Viễn - P.4, Quận 10, TP.HCM |
 |
3,800,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14807 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Việt,
Chiều Thứ 2-4-6(Từ 13h-14h30) |
Phan Anh, P Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14754 |
Lớp 9,
Văn,
Anh,
Sắp xếp buổi chiều trong tuần trừ thứ 4 |
Nguyễn Quang Diêu - P. An Hải Tây, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14805 |
Lớp 4,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối sắp xếp (trừ CN) |
Đỗ Thị Có, ấp Phú Bình, xã An Phú, Huyện Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14618 |
Lớp 1,
Toán,
Anh,
Tiếng Việt,
Chiều Thứ 3-Thứ 6(Từ 17h30-19h30) |
QL51, P Long Khánh, Thị Xã Long Khánh, Đồng Nai |
 |
2,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14732 |
Lớp 8,
Anh,
Tối Thứ 2-4-6(19h-20h30) |
Xã Sông Trầu, Huyện Trảng Bom, Huyện Trảng bom, Đồng Nai |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14802 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Thứ 2-4-6(Từ 19h-21h) |
HT13, KP7, Phường Hiệp Thành 13, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14801 |
Ngoại Ngữ,
Tiếng Hoa,
Sáng thứ 2-CN (9h trở đi) |
khu dân cư T30,đường Phạm Hùng, Bình Hưng, Quận Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 4 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14799 |
Lớp 12,
Toán,
Thứ 2-3-6(từ 14h), thứ 7-CN (sau 17h) |
CC Ngô Tất Tố - P. 19, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14798 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Tối Thứ 2-4-6(Từ 18h-19h30) |
Lê Trực Phường 6, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14794 |
Ngoại Ngữ,
Tiếng Hoa,
Căn Bản,
Sáng Tối Sắp Xếp |
QL1A, P An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,300,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14726 |
Lớp 12,
Anh,
Sáng CN + Tối thứ 6( Từ 6h30) |
Tứ Hải - P6, Quận Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14792 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Việt,
Báo Bài,
Tối Thứ 2-4-6(Từ 18h Trở Đi)Chiều Chủ Nhật(Từ 15h-16h30) |
Quán Khái 2, P Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,300,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14680 |
Lớp 9,
Anh,
Chiều Thứ 4-Thứ 6(Từ 16h-17h30) |
Liên Khu 1-6- P.Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14791 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Việt,
Báo Bài,
Tối Thứ 2-Thứ 6(Từ 19h-20h30) |
Bùi Huy Bích, P Nại Hiên Đông, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
2,800,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14786 |
Lớp 12,
Toán,
Tối Thứ 3-5-7 Từ 17h30 Trở Đi |
Ngô Quyền, P Thọ Quang, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
2,300,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14785 |
Lớp 9,
Anh,
Sắp xếp từ 18h trở đi (trừ thứ 5-7) |
Vườn Thơm - P. Bình Lợi, Quận Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14783 |
Lớp 9,
Anh,
Từ thứ 2-CN (tối sắp xếp) |
Nguyễn Tân Tạo - P. Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14777 |
Lớp 8,
Toán,
Tối Sắp Xếp Từ 19h-21h |
Trần Bình Trọng, P2, Quận 5, TP.HCM |
 |
2,300,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14776 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Báo Bài,
Thứ 2-4-6 (từ 17h30 trở đi) |
Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14763 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Tối Sắp xếp |
Đường số 7 - P Long Trường, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14761 |
Lớp 4,
Toán,
Tiếng Việt,
Báo Bài,
Tối Thứ 2-4-6(Từ 19h-20h30) |
Lê Đình Cẩn, P Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14745 |
Ngoại Ngữ,
Căn Bản,
Anh,
Căn Bản,
Sáng Thứ 2-Thứ 6(Từ 9h-10h30) |
Bến Vân Đồn, Quận 4, TP.HCM |
 |
2,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14743 |
Lớp 9,
Văn,
Tối Sắp xếp hoặc Ngày Thứ 7+ CN |
Đường 44 - P. Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14735 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Tối Thứ 3-5-7(Từ 19h-20h30) |
Phú Mỹ Hưng, P Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14730 |
Lớp 3,
Toán,
Tiếng Việt,
Sắp xếp từ thứ 2-4-6 (17h-19h) |
Số 4,Làng Báo Chí - P. Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14723 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Thứ 3-5 (19h-20h30); thứ 7 (sáng chiều sắp xếp) |
Phạm Ngũ Lão - P. Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14711 |
Lớp 12,
Anh,
Tối Thứ 2 Hoặc Thứ 4(17h30-19h) Sáng Chủ Nhật(9h-10h30) |
Hiệp Bình, P Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TP.HCM |
 |
4,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14707 |
Lớp 4,
Toán,
Tiếng Việt,
Thứ 3-5-6 ( 18h-20h) |
Lê Trọng Tấn, Quận Hà Đông, TP Hà Nội |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14701 |
Lớp 4,
Toán,
Anh,
Tiếng Việt,
Thứ 2-6 (17h-18h30) |
Thảo Điền - P. Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
3,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14700 |
Lớp 3,
Toán,
Tiếng Việt,
Báo Bài,
Tối Thứ 2-4-6(Từ 18h-19h30) |
Đường D33, KDC Oasis 1, P An Phú, Thị Xã.Thuận An, Bình Dương |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14681 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Sáng Thứ 2-Thứ 4(Từ 8h30-10h)Tối Thứ 6-7-CN(Từ 18h30-20h) |
Phú Thọ Hòa- Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, TP.HCM |
 |
4,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14678 |
Lớp 7,
Lớp 8,
Toán,
Chiều Thứ 2-5 (13h30 trở đi |
Tôn Đản, P. Hòa An, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14305 |
Lớp 1,
Toán,
Văn,
Tối Sắp xếp (5h-7h) |
Hoàng Văn Bí - P Hoà An, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14311 |
Lớp 3,
Toán,
Văn,
Anh,
Tối Sắp xếp |
Trần Thánh Tông- Phường Nại Sơn Đông, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14364 |
Lớp 4,
Toán,
Tiếng Việt,
Chiều t2-t6, từ 18h30-20h30 |
Mai Chí Thọ, P Cẩm Lệ, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
1,700,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14549 |
Lớp 8,
Lý,
Hóa,
Tối Thứ 2-3-5( Từ 19h-20h30) |
Nguyễn Thế Kỷ, P Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14622 |
Lớp 9,
Toán,
Chiều Thứ 2-3-7 (từ 14h-15h30) |
Trần Khánh Dư ,P.Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14668 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Từ 18h-19h30 Sắp Xếp |
Thạnh Lộc - P Thạnh Lộc , Quận 12, TP.HCM |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14663 |
Lớp 9,
Toán,
Tối Thứ 7(Từ 19h-20h30) |
Đường 21, P Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,100,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14661 |
Lớp 12,
Văn,
Chiều Thứ 7-CN(Từ 14h- 15h30) |
Bình Lợi, P13, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14655 |
Lớp 6,
Toán,
Chiều Thứ 5-thứ 7(Từ 14h-16h) Hoặc Thứ 4(Từ 18h-20h) |
Khu Minh Sơn, Thị Trấn Trúc Sơn, Trung Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14652 |
Ngoại Ngữ,
Anh,
Đàm Thoại,
Sáng Thứ 7_CN(Từ 9h-10h30) |
Tân Phước Khánh 6, Tân Uyên.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14651 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Báo Bài,
Tối Thứ 2-3-4-5(Từ 18h30-20h) |
Phan Tây Hồ, P7, Quận Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14644 |
Lớp 9,
Toán,
Tối Thứ 4-6-CN(Từ 19h-20h30) |
Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14641 |
Lớp 9,
Toán,
Tối Sắp Xếp Từ 18h-19h30 |
DT747, KCN Nam Tân Niên, KDC Phúc Đạt, Tân Uyên.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14640 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Báo Bài,
Tối Thứ 2-4-6(Từ 18h-19h30) |
Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14624 |
Lớp 11,
Toán,
Tối sắp sếp |
ấp An Mỹ, xã An Điền, Thị Xã.Bến Cát, Bình Dương |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14616 |
Lớp 12,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Thứ 3-Thứ 5(Từ 19h-20h30) Sáng thứ 7-CN(Từ 9h30-11h) |
Rừng Sát, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, TP.HCM |
 |
3,800,000₫ 4 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14605 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Trừ Thứ 3-Thứ 5 Tối Từ 18h-20h Sắp Xếp |
Tân Chánh Hiệp, P Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14604 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Sắp xếp tối 2-4-6 hoặc 3-5-7 từ 17h30 |
Cao Xuân Dục -P 13, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14591 |
Lớp 7,
Anh,
Chiều Thứ 3-5-6(Từ 18h-19h30) |
Hoàng Văn Thụ, P4, Quận Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,300,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14597 |
Lớp 10,
Hóa,
Tối Sắp xếp |
Đường 3-2 - P12, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14596 |
Lớp 11,
Hóa,
Tôi Sắp xếp |
Đường 3-2 - P12, Quận 10, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14581 |
Lớp 4,
Toán,
Anh,
Tiếng Việt,
Tối Thứ 3-Thứ 5(Từ 18h-19h30) |
Đường 3/2, KP5, Huyện Trảng bom, Đồng Nai |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14579 |
Lớp 10,
Toán,
Tối Sắp xếp |
Sư Vạn Hạnh- P 12, Quận 10, TP.HCM |
 |
3,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14576 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Tối Thứ 2-4-6(Từ 18h-19h30) |
Phạm Đức Sơn, P16, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,300,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14536 |
Lớp 3,
Toán,
Tiếng Việt,
Chiều Thứ 2-4-6(Từ 18h-20h) |
Hương Lộ 2, P Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14540 |
Lớp 10,
Toán,
Chiều Từ 5h30 trở đi |
Vĩnh Viễn -P9, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14211 |
Lớp 11,
Toán,
Chiều 2-4-6 (5h30-7h30) |
Vĩnh Viễn -P9, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam |
|
14538 |
Lớp 9,
Anh,
Chiều Thứ 5(Từ 14h-16h) |
Nguyễn Thái Học, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
 |
800,000₫ 1 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14530 |
Lớp 11,
Hóa,
Chiều Thứ 4-Thứ 7-CN |
Huỳnh Tấn Phát, P Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14523 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Thứ 2-4-6(Từ 19h-20h30) |
HT13, KP7, Phường Hiệp Thành 13, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,600,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14499 |
Lớp 9,
Toán,
Chiều Thứ 2-Thứ 4(Từ !8h-19h30) |
Chung Cư Royal city, Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14285 |
Lớp 9,
Toán,
Chiều 3h trở đi Sắp xếp |
Thôn Phú Xuân 1 - Xã Hoà Khương, Huyện Hòa Vang, TPĐN |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân Nam/Nữ |
|
14273 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối thứ 3-5 hoặc sáng thứ 7 +CN |
Nguyễn Hữu Tiến -P Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân Nữ |
|
14259 |
Lớp 6,
Anh,
Sáng Sắp xếp 9h trở đi |
Nguyễn Duy Hiệu -P An Hải Đông, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
800,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14256 |
Lớp 7,
Toán,
Chiều Tối Sắp Xếp |
Núi Thành, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14229 |
Lớp 6,
Toán,
Tối Sắp xếp |
Võ Duy Ninh-Thọ Quang Sơn Trà Đà Nẵng, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14224 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Anh,
Sáng Hoặc Tối Sắp Xếp |
Bắc Đẩu - P Thanh Bình, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam |
|
14222 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối sắp xếp (Trừ tối 4 và 7) |
Thiên Phước- Phường 9, Quận Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14221 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Tối 2-4 và sáng Thứ 7 |
Dương Văn Nga - P Đại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14209 |
Lớp 9,
Anh,
Tối Sắp xếp ( Trừ Thứ 3-5 ) |
Ỷ Lan Nguyên Phi - P Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Cử Nhân Nữ |
|
14183 |
Lớp 10,
Toán,
Chiều 5h30 7h Sắp xếp |
Nguyễn Lâm -P6, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam |
|
14182 |
Lớp 10,
Toán,
Chiều 5h30 7h Sắp xếp |
Nguyễn Lâm -P6, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14083 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Chiều Sắp xếp |
Phùng Trí Kiên- Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14061 |
Lớp 4,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối sắp xếp |
Thích Thiện Chiểu- phường Thọ Quang, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14038 |
Lớp 9,
Toán,
Lý,
Hóa,
Chiều Hoăc Tối Sắp xếp |
Tiểu La - P Hòa Thuận Bắc, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14032 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Chiều 2-4-6 (5h-7h)Sắp xếp |
Nguyển Trãi - P8, Quận 5, TP.HCM |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14030 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Văn,
Anh,
TốiS ắp xếp |
Lý Thái Tông - P Thanh Khê Tây, Quận Thanh Khuê, TPĐN |
 |
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
14028 |
Lớp 1,
Toán,
Văn,
Tối Sắp xếp |
Ngũ Hoành Sơn, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
800,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14025 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Sắp xếp Sáng 8h-10h |
Đăng Thùy Trâm - P Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
1,400,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13928 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Sắp xếp |
Hoàng Diệu, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
13922 |
Lớp 7,
Anh,
Sắp xếp |
Đinh Lễ - P., Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13879 |
Lớp 8,
Anh,
Sáng Sắp xếp |
NGuyễn Phan Vinh- P Thọ Quang, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13878 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Sáng Sắp xếp |
NGuyễn Phan Vinh- P Thọ Quang, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13858 |
Lớp Lá,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối Sắp xếp trừ thứ 5-6 |
Bùi Dương Lịch- Phường Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13833 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối 6h-8h(T2 đến t6) |
Nguyễn Thị Thập- Phường Thanh Khê, Quận Thanh Khuê, TPĐN |
 |
1,700,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13828 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Sắp xếp |
Hà Huy Tập- Phường Hòa Khê, Quận Thanh Khuê, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13812 |
Lớp 9,
Anh,
Chiều Hoặc Tối Sắp xếp |
Tổ 1- Lệ Sơn Bắc - Hòa Tiến, Huyện Hòa Vang, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13811 |
Lớp 9,
Toán,
Chiều Hoặc Tối Sắp xếp |
Tổ 1- Lệ Sơn Bắc - Hòa Tiến, Huyện Hòa Vang, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13810 |
Lớp 9,
Toán,
Chiều Hoặc Tối Sắp xếp |
Tổ 1- Lệ Sơn Bắc - Hòa Tiến, Huyện Hòa Vang, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13807 |
Lớp 9,
Toán,
Chiều Thứ 5 h trở đi + Sáng CN 8H Trở đi Sắp xếp Xếp |
Lỗ Giáng 5 - Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13792 |
Lớp 9,
Toán,
Tối 2-4-6(7h30-9h) |
Nguyễn Công Hoan - Hòa an, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13790 |
Lớp 10,
Toán,
Tối Sắp xếp |
Trịnh Hoài Đức- Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13764 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Sáng Sắp xếp |
Đường Lê Đình Dương, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13763 |
Lớp 3,
Toán,
Văn,
Anh,
Sắp xếp tối |
Triệu Nữ Vương - P hải Châu 2, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13759 |
Lớp 5,
Tin Học,
Chiều+Tối Sắp xếp |
Lê Văn An- Phường Khuê Trung-, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13752 |
Lớp 10,
Toán,
Tối Sắp xếp |
Bùi Viện- Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13745 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối Sắp Xếp |
Lê Hữu Trác(Chợ An Hải Đông)- Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
800,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13742 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Sắp xếp |
Trần Cao Vân- Phường Thanh Khê, Quận Thanh Khuê, TPĐN |
 |
900,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13738 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Văn,
Sáng+Tối Sắp Xếp |
Lâm Quang Thự- Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13735 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Sắp xếp |
Hoàng Văn Thái - P Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13728 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Sắp xếp |
Hoàng Văn Thái - P Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13708 |
Lớp 8,
Toán,
Chiều+Tối chọn 90 phút |
Thường Đức(Chợ Hoà Hải)-p Mai Đăng Chơn, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
13688 |
Lớp 3,
Anh,
Tối 2-4(6h-8h) |
Nguyễn Văn Linh- Phường Nam Dương, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13684 |
Lớp 9,
Toán,
Chiều+Tối chọn 90 phút |
Dương Đình Nghệ- Phường Mỹ Sơn, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13680 |
Lớp 8,
Toán,
Sáng +Tối chọn 90 phút |
Thường Đức(Chợ Hoà Hải)-p Mai Đăng Chơn, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
13665 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối 2-7(chọn 90 phút) |
Trần Bạch Đằng- Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13659 |
Lớp 10,
Văn,
Chiều +tối chọn 2 buổi/ 90 phút |
Đà sơn- Phường Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13651 |
Lớp 7,
Anh,
Sáng T3(8h-10h)+tối T6(7h-9h) |
Tôn Thất Thuyết- Phường Cẩm Lệ, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13630 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Anh,
Tối CN-2-3-4-5(7h-7h) |
Nguyễn Phúc Nguyên- Phường An Khê, Quận Thanh Khuê, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13611 |
Lớp 7,
Lớp 9,
Toán,
Lý,
2H-5H Sắp Xếp |
Lê Duẩn - F Tân Chính, Quận Thanh Khuê, TPĐN |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13600 |
Lớp 9,
Văn,
Chiều 13h30 15h Sắp xếp |
Ông Ích Khiêm, phường Tân Chính, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
900,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13562 |
Lớp 8,
Toán,
Anh,
Sắp xếp Sáng 8H-10H Hoặc tối 7h-9h |
Thanh Vinh 10 P Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
13561 |
Lớp 9,
Văn,
Chiều+Tối Sắp xếp |
Châu Thị Vĩnh Tế- Phường Mĩ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
13530 |
Lớp 11,
Lý,
Chiều +Tối sắp Xếp |
Hoàng Diệu- Phường Nam Linh- Hải Châu, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam |
|
13528 |
Lớp 12,
Anh,
Sáng Sắp xếp |
Lê Đình Lý- Thanh Khê, Quận Thanh Khuê, TPĐN |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
13509 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối 2-4-6(chọn 90 phút) |
Trường Chinh- Phường Hòa Khê, Quận Thanh Khuê, TPĐN |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
12032 |
Lớp 7,
Toán,
Tối 2,5 (6h-8h) |
Đường Lê Đình Dương, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
11250 |
Lớp 4,
Toán,
Anh,
Tiếng Việt,
Tối 2-3-4-5(Sắp xếp Giờ) |
Trần Thánh Tông- Phường Nại Sơn Đông, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|