|
LỚP MỚI NGÀY 02/06/2023
|
Tìm kiếm lớp nhanh
Mã lớp
|
Lớp / Môn / Thời gian |
Địa chỉ |
Maps |
Mức Lương |
Yêu cầu |
Đăng ký |
15116 |
Lớp 10,
Anh,
Tối sếp xếp |
Chung Cư Green Valley, Nguyễn Đổng Chi, phường Tân Phú,, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15139 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Chiều 5h30-7h Thứ b2-4-6 |
Mai Xuân Thưởng - P13, Quận 6, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15138 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Sắp xếp |
Mỹ Khánh 1 Phường Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
15135 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
tối Sắp xếp |
Liên Khu 5-6 Bình Hưng Hoà, Quận Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
-- Nam/Nữ |
|
15134 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối 3-4-5(5h30-7h) |
Tôn Thất Thuyết, Phường 3, Quận 4, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15129 |
Lớp 9,
Anh,
Tối Sắp xếp |
Phan Văn Hớn- Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15128 |
Lớp 6,
Toán,
Văn,
Tối Sắp xếp |
Ngô Quyền- Phường 8, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15127 |
Lớp 12,
Toán,
Tôi 18h-19h30 T3, T5 |
Đường 20 Khu Dân Cư Bình Hưng Bình Chánh, Quận 8, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15122 |
Lớp 10,
Toán,
Chiều thứ 7 & CN(2h-3h30) |
Dặng Thùy TRâm, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15126 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối 2-4-6(7h-8h30) |
Khu Trung Sơn -Bình Hưng-, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15125 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Anh,
Sáng Hoặc ChIều Thứ 7 + CN |
Đường 22 Khu Phố - P Ling Đông, TP Hồ Chí Mjnh, TP.HCM |
 |
1,700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15124 |
Lớp 12,
Toán,
Tối 3-5-7 |
Cư Xá Trần Quang Diệu -p6, Quận 3, TP.HCM |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
15123 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Chiều sắp xếp |
Nam Hoà, Phước Long A , Q9, TP Hồ Chí Mjnh, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15121 |
Lớp 12,
Toán,
Tối Sắp xếp |
Tám Danh - P4, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15119 |
Lớp 2,
Toán,
Văn,
Sắp xếp |
Tôn Thất Tùng - P Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15118 |
Lớp 9,
Rèn Chữ,
Sáng 7-CN(10h-11h30) |
Lý Thường Kiệt- Phường 6, Quận Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,800,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15115 |
Lớp 10,
Toán,
Tối Sắp xếp |
Chung Cư Green Valley, Nguyễn Đổng Chi, phường Tân Phú,, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15114 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Anh,
Ngày Thứ 7-CN(chọn 90 phút) |
KP7 Đường 22 Linh Đông, Quận Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15111 |
Lớp 12,
Toán,
Tối T2-4(Sắp Xếp Giờ) |
Vườn Lài phường An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15107 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Sắp xếp Tối 6h-8h |
Lộc Hưng -P6, TP Hồ Chí Mjnh, TP.HCM |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15106 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối Sắp xếp |
Tô Ngọc Vân- Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15103 |
Lớp 2,
Toán,
Anh,
Tiếng Việt,
Tối Sắp xếp |
Nguyễn Văn Linh(Quốc Lộ 50)- Bình Hưng, Quận Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15100 |
Lớp 2,
Toán,
Tiếng Việt,
Sáng Thứ 7-CN (9h-11h) |
Hoàng Ngân- Phường 16, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
15099 |
Lớp 9,
Toán,
Chiều Thứ 3-5 3h-4h30 Sắp xếp |
Đường Nữ Dân Công - Vĩnh Lộc A, Quận Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15098 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Văn,
Anh,
Tối 6h-8h Sắp xếp |
Phan Huy Ích - P14, Quận Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,600,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
15097 |
Lớp 9,
Toán,
Lý,
Tối Thứ 3-5 6h-7h30 Sắp xếp |
Đường 17 - Phường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15058 |
Lớp 1,
Lớp 2,
Toán,
Văn,
Anh,
Tối Sắp xếp |
Nguyễn Kiệm -P9, Quận Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15090 |
Lớp 12,
Lý,
Tối Sắp xếp |
Đường 3/2- Phường 14, Quận 10, TP.HCM |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
15088 |
Lớp 9,
Lý,
Hóa,
Tối Sắp xếp |
Phạm Văn Xảo- Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, TP.HCM |
 |
800,000₫ 1 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15086 |
Lớp 9,
Anh,
Tối sắp Xếp |
Phạm Văn Xảo- Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, TP.HCM |
 |
800,000₫ 1 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15065 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Sắp xếp Tối |
Điện Biên Phủ , P.1, Quận 3, TP.HCM |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam |
|
15087 |
Lớp Lá,
Đàn Piano,
Tối chọn 60 phút |
Chung cư Marina Tower, Phường Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương, Thị Xã.Thuận An, Bình Dương |
 |
1,600,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15085 |
Lớp 1,
Toán,
Anh,
Tiếng Việt,
Chiều 5h-9h30(chọn 1h30 phút) |
ĐƯỜNG Liên Cảng A5- Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
15084 |
Lớp 11,
Toán,
Tối 2-4 Hoặc 6 |
Nguyễn Thị Thập P tÂN pHÚ, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15083 |
Lớp 8,
Toán,
Lý,
Hóa,
Văn,
TỐI 6H-7H30 |
Lộc Hưng -P6, TP Hồ Chí Mjnh, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15082 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Sắp xếp |
Kênh Tân Hóa - p14, Quận 11, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Cử Nhân Nam/Nữ |
|
15079 |
Lớp 11,
Toán,
Tối 3-5 |
Đường Số 12 -P hường Tân Quy, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,700,000₫ 2 buổi/tuần |
-- Nữ |
|
15078 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Văn,
Anh,
Tối Sắp xếp |
Lý Phong - P15, Quận 5, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
15075 |
Ngoại Ngữ,
Tiếng Anh IELTS,
Sắp xếp Tối 2-4 (7h-9h) |
Tô Ký , Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15069 |
Lớp 6,
Anh,
Dạy Từ 17h -18h |
Thoại Ngọc Hầu - P Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15062 |
Lớp 2,
Toán,
Văn,
Chiều Thứ 2-4 (3h30-5h30) |
Tân Kỳ Tân Qúi - P Tân Kỳ Tân Qúi , Quận Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15061 |
Lớp 10,
Toán,
Anh,
Sắp xếp Tối 2-4-6 (6h-8h) |
Trương Quốc Dung, P8, Quận Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam |
|
15060 |
Lớp 5,
Toán,
Văn,
Anh,
Sắp xếp Tối 5 (5h30-7h), Sáng 7(10h-11h30) |
Nguyễn Lương Bằng ,P.Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15050 |
Căn Bản,
Tiếng Anh,
Đàm Thoại,
Sắp xếp CHIỀU 2H-4H |
Lê Thị Bạch Cát -P11, Quận 11, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Cử Nhân Nữ |
|
15047 |
Lớp 12,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối 2-3-5-6 Sắp Xếp |
Đường Số 6 - Quốc Lộ 13 - Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, TP.HCM |
 |
3,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15046 |
Lớp 2,
Toán,
Văn,
Anh,
Tối Sắp xếp |
Ngô Quyền -An Hải Tây, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,700,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
15045 |
Lớp 1,
Anh,
Tối 2-4-6 |
Võ Văn Kiệt -P16, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
15042 |
Lớp 3,
Toán,
Văn,
Tối Sắp xếp |
Dương Cát Lợi - Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15040 |
Lớp 10,
Toán,
Tối Sắp xếp |
Đường c4 - Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15032 |
Lớp 6,
Toán,
Anh,
Tối 3-5-7 |
Lê Đức Thọ - P 13, Quận Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,700,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15031 |
Lớp 10,
Toán,
Tối Thứ 2-4 Hoặc cả ngày thứ 7 (Sắp xếp) |
Cầu Trung Lương - P Hòa Qúi, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,200,000₫ 2 buổi/tuần |
-- Nữ |
|
15029 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Sắp xếp |
Vườn Lài - P An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nam/Nữ |
|
15027 |
Lớp 7,
Toán,
Lý,
Anh,
Tối Sắp xếp |
Lê Bình - P.4, Quận Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
15014 |
Lớp 1,
Lớp 3,
Toán,
Văn,
Tối Sắp xếp |
Ấp Tân Bình - Xã Bình Minh -, Huyện Trảng bom, Đồng Nai |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15006 |
Lớp 2,
Toán,
Văn,
Sắp xếp |
Đồng Kè -P Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
15005 |
Lớp 10,
Toán,
Chiều 2h trở đi Sắp xếp |
Ấp 2 Xã An Viễn -, Huyện Trảng bom, Đồng Nai |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
15004 |
Lớp 11,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Sắp xếp |
Tổ 4 - Âp Tân Đạt Xã Đồi 61 , Huyện Trảng bom, Đồng Nai |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14999 |
Lớp 9,
Sinh,
Sáng chiều thứ 7 Và CN Sắp xếp |
Tân Phước Khánh 15 - Khu phố 3, Tân Uyên.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
4,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14996 |
Lớp 1,
Toán,
Hóa,
Anh,
Tối Sắp xếp |
Âp1 - Phú Lợi, Huyện Định Quán, Đồng Nai |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14992 |
Lớp 1,
Toán,
Văn,
Tối Sắp xếp |
Gần Đại học Đồng Nai, Khu phố 4, Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa,, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14985 |
Lớp 6,
Toán,
Lý,
Anh,
Tối Sắp xếp |
Võ Huy Giáp - P Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
2,500,000₫ 4 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14984 |
Lớp 12,
Toán,
Sáng 8h trở đi Sắp xếp |
Nguyễn Công Trứ P Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14980 |
Lớp 9,
Anh,
Tối Sắp Xếp Từ 19h Trờ Đi |
Nguyễn Công Trứ, P An Hải Tây, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14979 |
Lớp 6,
Anh,
Chiều Tối Sắp Xếp Từ 18h Trở Đi |
Ông Ích Khiêm, P Thanh Bình, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
700,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14962 |
Lớp 1,
Toán,
Tiếng Việt,
Chiều Tối Sắp Xếp |
Long Thọ( Gần Chợ Long Thọ), Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
3,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14974 |
Lớp Lá,
Toán,
Tiếng Việt,
Rèn Chữ,
Tối Sắp xếp |
Văn Tiến Dũng, P Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14970 |
Lớp 10,
Toán,
Chiều Tối Sắp xếp |
Trường Sơn, P Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
2,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14968 |
Lớp 12,
Anh,
Chiều Thứ 3-Chiều Thứ 7(Từ 17h Trở Đi) |
Lưu Quang Vũ- Phường Hoà Quí, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|
14966 |
Lớp 7,
Anh,
Tối Sắp xếp Từ 18h Trở Đi |
Ấp Nhân Hòa, Xã Tây Hòa, Huyện Trảng bom, Đồng Nai |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14961 |
Lớp 4,
Toán,
Tiếng Việt,
Sáng Thứ 3-5-7(Từ 8h30-10h30) |
Hàn Thuyên, P Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, TPĐN |
 |
1,200,000₫ 3 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14960 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối Sắp xếp |
Tôn Đức Thắng, P Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, TPĐN |
 |
2,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14954 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Tối Thứ 2-Thứ 6( Từ 18h-20h) |
Mai Chí Thọ, P Cẩm Lệ, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
1,700,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14953 |
Lớp 5,
Toán,
Tiếng Việt,
Chiều Thứ 2-Thứ 6(Từ 16h-18h) |
CC Trần Thị Lý, P Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 5 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14946 |
Lớp 10,
Toán,
Lý,
Sắp xếp |
Trần Khánh Dư ,P.Mỷ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TPĐN |
 |
1,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14941 |
Lớp 12,
Toán,
Lý,
Hóa,
Tối Sắp Xếp Từ 19h Trở Đi |
Khu Phố 3, P Trảng Dài, TP Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14901 |
Lớp 11,
Anh,
Chiều Tối Sắp Xếp |
Đỗ Huy Uyển, P An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14899 |
Lớp 6,
Văn,
Chiều sắp Xếp Từ 14h Trở Đi |
Châu Văn Liêm, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
 |
4,000,000₫ 4 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14754 |
Lớp 9,
Văn,
Anh,
Sắp xếp buổi chiều trong tuần trừ thứ 4 |
Nguyễn Quang Diêu - P. An Hải Tây, Quận Sơn Trà, TPĐN |
 |
1,800,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14305 |
Lớp 1,
Toán,
Văn,
Tối Sắp xếp (5h-7h) |
Hoàng Văn Bí - P Hoà An, Quận Cẩm Lệ, TPĐN |
 |
1,500,000₫ 4 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14655 |
Lớp 6,
Toán,
Chiều Thứ 5-thứ 7(Từ 14h-16h) Hoặc Thứ 4(Từ 18h-20h) |
Khu Minh Sơn, Thị Trấn Trúc Sơn, Trung Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội |
 |
1,400,000₫ 2 buổi/tuần |
Sinh Viên Nữ |
|
14652 |
Ngoại Ngữ,
Anh,
Đàm Thoại,
Sáng Thứ 7_CN(Từ 9h-10h30) |
Tân Phước Khánh 6, Tân Uyên.Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14624 |
Lớp 11,
Toán,
Tối sắp sếp |
ấp An Mỹ, xã An Điền, Thị Xã.Bến Cát, Bình Dương |
 |
3,000,000₫ 3 buổi/tuần |
Giáo Viên Nam/Nữ |
|
14499 |
Lớp 9,
Toán,
Chiều Thứ 2-Thứ 4(Từ !8h-19h30) |
Chung Cư Royal city, Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội |
 |
2,000,000₫ 2 buổi/tuần |
Giáo Viên Nữ |
|